|
|
|
|
| LEADER |
00796pam a22002298a 4500 |
| 001 |
00018625 |
| 005 |
20171026081022.0 |
| 008 |
110427s1972 ||||||Viesd |
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 001.2
|b T550Đ
|
| 100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Lương Ngọc
|e Chủ biên
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Từ điển học sinh
|b Cấp 2
|c Nguyễn Lương Ngọc, Lê khả kế chủ biên
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1972
|
| 300 |
# |
# |
|a 724tr.
|c 19cm.
|
| 653 |
# |
# |
|a Phổ thổng cơ sở
|
| 653 |
# |
# |
|a Từ điển giải nghĩa
|
| 653 |
# |
# |
|a Tiếng viết
|
| 700 |
0 |
# |
|a Lê khả kế
|e Chủ biên
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0004015
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004015
|
| 910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|