|
|
|
|
LEADER |
00769pam a22002418a 4500 |
001 |
00018627 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110427s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 660.6
|b K600T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hải
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật sinh học
|c Nguyễn Ngọc Hải
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 107tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002962
|j KM.0002963
|j KD.0004018
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004018
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002962, KM.0002963
|
910 |
|
|
|d 27/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|