|
|
|
|
LEADER |
00858pam a22002538a 4500 |
001 |
00018649 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110428s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 633.4
|b C126Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Kim Nguyệt
|
245 |
0 |
0 |
|a Cây đai tại các tỉnh phía nam
|c Nguyễn Thị Kim Nguyệt, Phan Hữu Trinh, Trần Thị Mai, Vũ Đình Thắng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 68tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cây lấy sợi
|
653 |
# |
# |
|a Cây đai
|
653 |
# |
# |
|a Trồng trọt
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Hữu Trinh
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thị Mai
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Đình Thắng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004031
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004031
|
910 |
|
|
|d 28/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|