|
|
|
|
LEADER |
00961pam a22002418a 4500 |
001 |
00018737 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110429s1995 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 31500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.597
|b N114M
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a 50 năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo
|b 1945-1995
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 480 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002730, KM.0002731, KM.0002732, KM.0002733, KM.0002734, KM.0002735, KM.0002736, KM.0002737, KM.0009496
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003762
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002730
|j KM.0002733
|j KM.0002734
|j KM.0002735
|j KM.0002736
|j KD.0003762
|j KM.0009496
|j KM.0002731
|j KM.0002732
|j KM.0002737
|
910 |
|
|
|d 29/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|