|
|
|
|
LEADER |
00851pam a22002658a 4500 |
001 |
00018781 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110429s2002 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 385000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie-Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.97
|b A100V
|
110 |
1 |
# |
|a Hội nghị sĩ nhiếp ảnh Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Ảnh Việt Nam thế kỹ XX
|
246 |
0 |
1 |
|a Vietnamese photograpby In the 20th century
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn hoá thông tin
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 396 tr.
|b ảnh minh hoạ
|c 30 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Mỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đất nước
|
653 |
# |
# |
|a Ảnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002097
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004025
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002097
|j KD.0004025
|
910 |
|
|
|d 29/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|