|
|
|
|
LEADER |
00858pam a22002658a 4500 |
001 |
00018821 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110429s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 631.4
|b S312TH
|
100 |
1 |
4 |
|a Lê Huy Bá
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh thái môi trường đất
|c Lê Huy Bá
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|b có bổ sung và chỉnh lý
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b ĐH Quốc gia Tp HCM
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 304 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái đất
|
653 |
# |
# |
|a Đất
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003016, KM.0003006
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003365
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003016
|j KM.0003006
|j KD.0003365
|
910 |
|
|
|d 29/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|