|
|
|
|
LEADER |
00853pam a22002298a 4500 |
001 |
00018822 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110429s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 31300
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 592
|b Đ455V
|
100 |
1 |
# |
|a Thái, Trần Bái
|
245 |
1 |
0 |
|a Động vật học không xương sống
|b giáo trình dùng cho trường ĐHSP
|c Thái Trần Bái
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 356 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
653 |
# |
# |
|a Động vật không xương
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003056, KM.0003057, KM.0003055
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003172
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003056
|j KM.0003057
|j KD.0003172
|j KM.0003055
|j KM.0002562
|
910 |
|
|
|d 29/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|