|
|
|
|
LEADER |
01172pam a22002658a 4500 |
001 |
00018825 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110429s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 572.8
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Trọng Phán
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|c Hoàng Trọng Phán; Đôc Quí Hai
|a Giáo trình nucleic acid
|
260 |
# |
# |
|a Tp Huế
|b ĐH Huế
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 155 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Di truyền
|
653 |
# |
# |
|a Hóa sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Nucleic
|
700 |
0 |
# |
|a Đôc Quí Hai
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0009700, KGT.0009701, KGT.0009702, KGT.0009703, KGT.0009704, KGT.0009705, KGT.0009706, KGT.0009707, KGT.0009708, KGT.0009709, KGT.0009710, KGT.0009711, KGT.0009712, KGT.0009713
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009700
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003562
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003562
|j KGT.0009701
|j KGT.0009703
|j KGT.0009704
|j KGT.0009706
|j KGT.0009707
|j KGT.0009709
|j KGT.0009710
|j KGT.0009712
|j KGT.0009700
|j KGT.0009702
|j KGT.0009705
|j KGT.0009708
|j KGT.0009711
|j KGT.0009713
|
910 |
|
|
|d 29/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|