|
|
|
|
LEADER |
00733pam a22002298a 4500 |
001 |
00018837 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110504s1997 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.33
|b PH561T
|
100 |
0 |
# |
|a Tô Xuân Giáp
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương tiện dạy học
|c Tô Xuân Giáp
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 233 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Phương tiện dạy học
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004424
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004424
|j KGT.0033663
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033663
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033663
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 04/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|