|
|
|
|
LEADER |
01024pam a22002418a 4500 |
001 |
00018840 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110504s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 378
|b B450CH
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|b Vụ Đại học
|
245 |
0 |
0 |
|a Bộ chương trình giáo dục Đại học đại cương
|b giai đoạn 1. Dùng cho các trường đại học và cao dẵng
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nxb Hà Nội
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 430 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sản phẩm của chương trình mục tiêu về giáo trình đại học
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Đại học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002726, KM.0002727, KM.0002728
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004417
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004417
|j KM.0002726
|j KM.0002728
|j KM.0002727
|
910 |
|
|
|d 04/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|