|
|
|
|
LEADER |
00969pam a22002418a 4500 |
001 |
00018846 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110504s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.809 597
|b B312G
|
100 |
1 |
# |
|a Hoàng, Tiến Tựu
|
245 |
1 |
0 |
|a Bình giảng ca dao
|c Hoàng Tiến Tựu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 180 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bình giảng
|x Ca dao
|z Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004320
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004351, KM.0004353, KM.0006225, KM.0006227, KM.0006228, KM.0004766, KM.0002565, KM.0010795, KM.0009617
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004353
|j KM.0004351
|j KM.0006225
|j KM.0006227
|j KM.0004766
|j KM.0010795
|j KM.0002565
|j KM.0009617
|j KD.0004320
|j KM.0006228
|
910 |
|
|
|d 04/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|