|
|
|
|
LEADER |
00856pam a22002298a 4500 |
001 |
00018904 |
008 |
110504s1989 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 378.597
|b Đ452M
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ đại học, trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
|
245 |
0 |
0 |
|a Đổi mới giáo dục đại học Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học, trung học chuyên nghiệp
|c 1989
|
300 |
# |
# |
|a 79 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Đại học
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002774, KM.0002773, KM.0002772, KM.0002771
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004352
|j KM.0002774
|j KM.0002772
|j KM.0002771
|j KM.0002773
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004352
|
910 |
|
|
|d 04/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|