|
|
|
|
LEADER |
00888pam a22002658a 4500 |
001 |
00019076 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110505s1976 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.7
|b L302S
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử Việt Nam
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1976
|
300 |
# |
# |
|a 436 tr.
|b Ảnh, bản đồ
|c 25 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử
|
650 |
# |
4 |
|a Thời đại phong kiến
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nước văn lang
|
653 |
# |
# |
|a Nước Âu Lạc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0011983
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004438
|
852 |
# |
# |
|j KM.0011983
|j KD.0004438
|
910 |
|
|
|d 05/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|