|
|
|
|
LEADER |
01111pam a22002658a 4500 |
001 |
00019083 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110505s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 620
|b KH401H
|
110 |
1 |
# |
|b Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam
|a Bộ Khoa học và Công nghệ
|
245 |
0 |
0 |
|b các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam
|a Khoa học và công nghệ Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2003
|a H.
|
300 |
# |
# |
|a 1397 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Quỹ hỗ trợ sáng tạo kỹ thuật Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Công trình
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Sản phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học và công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Giải thưởng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005202
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004636, KM.0004637
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005202
|j KM.0004637
|j KM.0004636
|
910 |
|
|
|d 05/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|