|
|
|
|
LEADER |
00817pam a22002418a 4500 |
001 |
00019154 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110505s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.704
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Thép mới
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ Điện Biên Phủ đến 30 - 4
|c Thép Mới
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b TP Hồ Chí Minh
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 475 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a 1975
|
653 |
# |
# |
|a Điện Biên Phủ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002382, KM.0002383, KM.0002384, KM.0012089
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004521
|j KM.0002383
|j KM.0002384
|j KM.0002382
|j KM.0012089
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004521
|b Kho đọc
|
910 |
|
|
|d 05/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|