|
|
|
|
LEADER |
01009pam a22002898a 4500 |
001 |
00019196 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110505s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 959.70
|b Đ103C
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Mậu Hãn
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam
|c Lê Mậu Hãn (chủ biên); Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư
|n T.3
|p 1945 -1995
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 339 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Lịch sử
|
650 |
# |
7 |
|2 Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a 1945-1995
|
653 |
# |
# |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Thư
|e Nguyễn Đình Lễ
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Bá Đệ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003210
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002821, KD.0004545
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004545
|j KM.0003210
|
910 |
|
|
|d 05/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|