|
|
|
|
LEADER |
00744pam a22002298a 4500 |
001 |
00019211 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 153.3
|b T120L
|
100 |
0 |
# |
|a Đức Uy
|
245 |
0 |
0 |
|a Tâm lý học sáng tạo
|c Đức Uy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sáng tạo
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002704, KM.0002705, KM.0002706, KM.0002707
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004555
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004555
|j KM.0002705
|j KM.0002706
|j KM.0002704
|j KM.0002707
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|