|
|
|
|
LEADER |
00778pam a22002298a 4500 |
001 |
00019216 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 743
|b M600T
|
100 |
0 |
# |
|a Gia Bảo
|
245 |
0 |
0 |
|a Mỹ thuật căn bản và nâng cao các hình kỷ hà thạch cao
|c Gia Bảo
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Mỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 45 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỷ hà
|
650 |
# |
4 |
|a Thạch cao
|
653 |
# |
# |
|a Vẽ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002073, KM.0002074, KM.0002075, KM.0000501
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005243
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002074
|j KM.0002075
|j KD.0005243
|j KM.0000501
|j KM.0002073
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|