|
|
|
|
LEADER |
00925pam a22002418a 4500 |
001 |
00019277 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s1987 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 155.5
|b T120L
|
100 |
0 |
# |
|a Côn, I.X
|
245 |
0 |
0 |
|a Tâm lý học thanh niên
|c I.X.Côn, Phạm Minh Hạc, Ngô Hào Hiệp
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Trẻ
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thanh niên
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý học
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Hào Hiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Minh Hạc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002628, KM.0002629, KM.0002630, KM.0002631, KM.0002779, KM.0002778, KM.0002776, KM.0002775
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004584
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004584
|j KM.0002778
|j KM.0002775
|j KM.0002629
|j KM.0002630
|j KM.0002776
|j KM.0002779
|j KM.0002628
|j KM.0002631
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|