|
|
|
|
LEADER |
01101pam a22002778a 4500 |
001 |
00019315 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 895.922 334 08
|b V115H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Cừ
|e Biên soạn và tuyển chọn
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ, Phạm Thị Ngọc
|n Q.1 - T.35
|b Tiểu thuyết 1975 - 2000
|a Văn học Việt Nam thế kỷ XX
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn học
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 1078 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sách nhà nước đặt hàng
|
650 |
# |
7 |
|2 Văn học hiện đại
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu thuyết
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Anh Vũ
|e Sưu tầm, biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005211, KM.0005209, KM.0005212, KM.0005210, KM.0005468
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005030
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005030
|j KM.0005212
|j KM.0005210
|j KM.0005211
|j KM.0005209
|j KM.0005468
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|