|
|
|
|
LEADER |
00989pam a22002778a 4500 |
001 |
00019319 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s2002 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 7000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 959.7
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Bạch Đằng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử Việt Nam bằng tranh
|c Trần Bạch Đằng chủ biên, Tôn Nữ Quỳnh Trần biên soạn, Nguyễn Huy Khôi
|n T.17
|p Ỷ Lan Nguyên phi
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 111 tr.
|b Ảnh trắng đen
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Nhà lý
|
653 |
# |
# |
|a Ỷ Lan
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Sách tranh
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Huy Khôi
|
700 |
0 |
# |
|a Tôn Nữ Quỳnh Trần
|e biên soạn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004600
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004600
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|