|
|
|
|
LEADER |
00771pam a22002298a 4500 |
001 |
00019348 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b M600T
|a 709.5
|
100 |
0 |
# |
|a Huỳnh Ngọc Trảng
|e dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Mỹ thuật châu Á quy pháp tạo hình và phong cách
|c Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Mỹ thuật
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 608 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Châu Á
|
650 |
# |
4 |
|a Mỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Ấn Độ
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Thiếu Hương
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005288
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005288
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|