|
|
|
|
LEADER |
00753pam a22002178a 4500 |
001 |
00019361 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 803
|b M460K
|
245 |
0 |
0 |
|a Mở kỷ nguyên tự do
|b hồi ký cách mạng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn học
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 400 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Hồi ký
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007041, KM.0007042, KM.0007043, KM.0007044
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005294
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005294
|j KM.0007041
|j KM.0007042
|j KM.0007044
|j KM.0007043
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|