|
|
|
|
LEADER |
00836pam a22002298a 4500 |
001 |
00019384 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110506s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.96
|b C104C
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Trọng Năng
|
245 |
0 |
0 |
|a Campuchia đất nước và con người
|c Đào Trọng Năng, Trần Thục Ý
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 71 tr.
|b Ảnh trắng đen
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Campuchia
|
653 |
# |
# |
|a Đất nước
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000593, KM.0000277, KM.0001180, KM.0002571
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004618
|j KM.0000277
|j KM.0001180
|j KM.0000593
|j KM.0002571
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004618
|
910 |
|
|
|d 06/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|