|
|
|
|
LEADER |
00784pam a22002298a 4500 |
001 |
00019538 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110507s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.113
|b S550PH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Khánh Đức
|
245 |
0 |
0 |
|a Sư phạm kỹ thuật
|c Trần Khánh Đức
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 155 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Nghề nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000635, KM.0000705, KM.0000556, KM.0002843
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004718
|j KM.0000635
|j KM.0000705
|j KM.0002843
|j KM.0000556
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004718
|
910 |
|
|
|d 07/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|