|
|
|
|
LEADER |
00936pam a22002538a 4500 |
001 |
00019667 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110507s1996 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.703
|b T309TH
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Huy Phúc
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiểu thủ công nghiệp Việt Nam
|b 1858 - 1945
|c Vũ Huy Phúc
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia00
|
653 |
# |
# |
|a 1858 - 1945
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tình hình sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu thủ công nghiệp
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003111
|j KM.0003113
|j KM.0003112
|j KD.0004810
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004810
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003111, KM.0003112, KM.0003113
|
910 |
|
|
|d 07/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|