|
|
|
|
LEADER |
00847pam a22002298a 4500 |
001 |
00019668 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110507s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 803
|b CH305TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Chiến trường sống và viết
|b hồi ký, lý luận, dịch, ghi chép
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hội nhà văn
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 370 tr.
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ghi chép
|
653 |
# |
# |
|a Hồi ký
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005719, KM.0005721, KM.0005722, KM.0005723, KM.0005884, KM.0005885
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004811
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004811
|j KM.0005884
|j KM.0005721
|j KM.0005722
|j KM.0005885
|j KM.0005719
|j KM.0005723
|
910 |
|
|
|d 07/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|