|
|
|
|
LEADER |
00850pam a22002538a 4500 |
001 |
00019700 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110507s1970 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 803
|b H452K
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Như Mai
|
245 |
0 |
0 |
|a Hồi ký cách mạng
|b Dùng trong nhà trường
|c Hoàng Như Mai
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 202 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: tác phẩm chọn lọc
|
650 |
# |
4 |
|a Hồi ký Cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007607, KM.0007608
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004940
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004940
|j KM.0007607
|j KM.0007608
|
910 |
|
|
|d 07/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|