|
|
|
|
LEADER |
00661pam a22001938a 4500 |
001 |
00019803 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110508s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 895.922 803
|b C430Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Con đường giải phóng
|n T.3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Phụ nữ
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Văn học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005913, KM.0005914, KM.0007685, KM.0007599
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004891
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004891
|j KM.0005914
|j KM.0005913
|j KM.0007599
|j KM.0007685
|
910 |
|
|
|d 08/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|