|
|
|
|
LEADER |
00695pam a22002178a 4500 |
001 |
00019941 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110509s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 3
|b C400X
|
100 |
0 |
# |
|a Sỹ Hồng
|
245 |
0 |
0 |
|a Cỏ xuân
|b Tập truyện ngắn
|c Sỹ Hồng
|
260 |
# |
# |
|c 1984
|a H.
|b Tác phẩm mới
|
300 |
# |
# |
|a 118 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Truyện ngắn
|
653 |
# |
# |
|a Văn học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007509
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005441
|
852 |
# |
# |
|j KM.0007509
|j KD.0005441
|
910 |
0 |
# |
|a N.V.Đức
|d 09/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|