|
|
|
|
LEADER |
00971pam a22002298a 4500 |
001 |
00020014 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110509s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 803
|b B105A
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ái Quốc
|
245 |
0 |
0 |
|a Bản án chế độ thực dân Pháp
|b Truyện và ký
|c Nguyễn Ái Quốc
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Giáo dục
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 207 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ký
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Truyện
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009142, KM.0009143, KM.0009144, KM.0009145, KM.0009622, KM.0009623, KM.0009624, KM.0009625, KM.0009626, KM.0010419
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004433
|j KM.0009622
|j KM.0009623
|j KM.0009625
|j KM.0009626
|j KM.0010419
|j KM.0009143
|j KM.0009144
|j KM.0009624
|j KM.0009142
|j KM.0009145
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004433
|
910 |
|
|
|d 09/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|