|
|
|
|
LEADER |
00725pam a22002058a 4500 |
001 |
00020020 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110509s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 2
|b NH556B
|
100 |
0 |
# |
|a Trương Nguyên Việt
|
245 |
0 |
0 |
|a Những bạn trẻ của tôi
|b Kịch
|c Trương Nguyên Việt
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 107 tr.
|c 19 cm
|
653 |
# |
# |
|a kịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007125, KM.0007126, KM.0011557
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004405
|
852 |
# |
# |
|j KD.0004405
|j KM.0007125
|j KM.0011557
|j KM.0007126
|
910 |
|
|
|d 09/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|