|
|
|
|
LEADER |
00740pam a22002058a 4500 |
001 |
00020050 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110510s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 134
|b TH460
|
245 |
0 |
0 |
|a Thơ Trần Đăng Khoa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Kim Đồng
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 79 tr.
|c 19 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Thơ
|
653 |
# |
# |
|a Trần Đăng Khoa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009101, KM.0009102, KM.0009103, KM.0009104, KM.0009105, KM.0011740
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004246
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009101
|j KM.0009103
|j KM.0009104
|j KD.0004246
|j KM.0009102
|j KM.0009105
|j KM.0011740
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 10/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|