|
|
|
|
LEADER |
00713pam a22002178a 4500 |
001 |
00020110 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110511s1985 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 627.03
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 386 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỷ thuật thủy lợi
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005606
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007485
|j KD.0005606
|
910 |
0 |
# |
|a N.V.Đức
|d 11/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|