|
|
|
|
LEADER |
01207pam a22002898a 4500 |
001 |
00020117 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110511s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Thúc Lanh
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số
|b Giáo trình sau đại học
|c Ngô Thúc Lanh
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1 có chính lí
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 411 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Nhóm
|
653 |
# |
# |
|a Trường
|
653 |
# |
# |
|a Vánh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003951, KGT.0003952, KGT.0003953, KGT.0003954, KGT.0003955, KGT.0003956, KGT.0003957, KGT.0003958, KGT.0003959, KGT.0003960
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003952
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005612
|
852 |
# |
# |
|b Thư viện
|j KGT.0003951, KGT.0003952, KGT.0003953, KGT.0003954, KGT.0003955, KGT.0003956, KGT.0003957, KGT.0003958, KGT.0003959, KGT.0003960
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003952
|j KGT.0003953
|j KGT.0003955
|j KD.0005612
|j KGT.0003951
|j KGT.0003954
|
910 |
0 |
# |
|a N.V.Đức
|d 11/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|