|
|
|
|
LEADER |
01032pam a22002778a 4500 |
001 |
00020121 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110511s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b GI103T
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Tuấn
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích toán học
|c Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn, Nguyễn Văn Thường
|n T.3
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3 có chính lí
|
260 |
# |
# |
|a H
|b Giáo dục
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 328 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
|
|
|a Giải tích
|
650 |
|
|
|a Toán học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Thường
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Xuân Sơn
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Đức Thành
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003863, KGT.0003864, KGT.0003865, KGT.0003866, KGT.0003867, KGT.0003868, KGT.0003869
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005614
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005614
|
910 |
# |
# |
|a N.V.Đức
|d 11/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|