Giáo trình đổi mới phương pháp dạy học môn toán ở trường THCS nhằm hình thành và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh Giáo trình cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02333pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020142 | ||
005 | 20190328090350.0 | ||
008 | 110511s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 510.71 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Phạm Gia Đức |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đổi mới phương pháp dạy học môn toán ở trường THCS nhằm hình thành và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh |b Giáo trình cao đẳng sư phạm |c Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 88 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Phương pháp giảng dạy |
653 | # | # | |a Toán |
653 | # | # | |a Trung học cơ sở |
700 | 0 | # | |a Phạm Đức Quang |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0002997, KGT.0002998, KGT.0002999, KGT.0003000, KGT.0003001, KGT.0003002, KGT.0003003, KGT.0003004, KGT.0003005, KGT.0003006, KGT.0003007, KGT.0003008, KGT.0003009, KGT.0003010, KGT.0003011, KGT.0003012, KGT.0003013, KGT.0003014, KGT.0003015, KGT.0003016, KGT.0003017, KGT.0003018, KGT.0003019, KGT.0003020, KGT.0003021, KGT.0003022, KGT.0003023, KGT.0003024, KGT.0003025, KGT.0003026, KGT.0003027, KGT.0003028, KGT.0003029, KGT.0003030, KGT.0003031, KGT.0003032, KGT.0003033, KGT.0003034, KGT.0003035, KGT.0003036, KGT.0003037, KGT.0003038, KGT.0003039, KGT.0003040, KGT.0032480, KGT.0032600 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002997 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005631 |
852 | # | # | |j KGT.0002997 |j KGT.0002998 |j KGT.0003000 |j KGT.0003001 |j KGT.0003003 |j KGT.0003004 |j KGT.0003006 |j KGT.0003007 |j KGT.0003009 |j KGT.0003010 |j KGT.0003012 |j KGT.0003013 |j KGT.0003015 |j KGT.0003016 |j KGT.0003018 |j KGT.0003019 |j KGT.0003021 |j KGT.0003022 |j KGT.0003024 |j KGT.0003025 |j KGT.0003027 |j KGT.0003028 |j KGT.0003030 |j KGT.0003031 |j KGT.0003033 |j KGT.0003034 |j KGT.0003036 |j KGT.0003037 |j KGT.0003039 |j KGT.0003040 |j KGT.0032480 |j KGT.0032600 |j KD.0005631 |j KGT.0002999 |j KGT.0003002 |j KGT.0003005 |j KGT.0003008 |j KGT.0003011 |j KGT.0003014 |j KGT.0003017 |j KGT.0003020 |j KGT.0003023 |j KGT.0003026 |j KGT.0003029 |j KGT.0003032 |j KGT.0003035 |j KGT.0003038 |
910 | 0 | # | |a N.V.Đức |d 11/05/2011 |e tlphuong |f 28/03/2019 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |