|
|
|
|
LEADER |
01564pam a22002898a 4500 |
001 |
00020146 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110511s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.7
|b PH556PH
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Quốc Chung
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp dạy học toán ở tiểu học
|c Vũ Quốc Chung chủ biên, Đào Thái Lai, Đỗ Tiến Đạt
|b tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học
|
650 |
# |
4 |
|a Giảng dạy
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Thái Lai
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Tiến Đạt
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003260, KGT.0003261, KGT.0003262, KGT.0003263, KGT.0003264, KGT.0003265, KGT.0003266, KGT.0003267, KGT.0003268, KGT.0003269, KGT.0003270, KGT.0003271, KGT.0003272, KGT.0003273, KGT.0003274, KGT.0032468
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003260
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005635
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005635
|j KGT.0003260
|j KGT.0003262
|j KGT.0003263
|j KGT.0003265
|j KGT.0003266
|j KGT.0003268
|j KGT.0003269
|j KGT.0003271
|j KGT.0003272
|j KGT.0003274
|j KGT.0032468
|j KGT.0003261
|j KGT.0003264
|j KGT.0003267
|j KGT.0003270
|j KGT.0003273
|
910 |
0 |
# |
|a N.V.Đức
|d 11/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|