|
|
|
|
LEADER |
01567pam a22002538a 4500 |
001 |
00020150 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110511s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b NH123M
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Diên Hiển
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán
|b Tài kiệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẵng và Đại học sư phạm
|c Trần Diên Hiển, Vũ Viết Yên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr.
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đạo tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học
|
650 |
# |
4 |
|a Lý thuyết xác xuất
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Viết Yên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003311, KGT.0003312, KGT.0003313, KGT.0003314, KGT.0003315, KGT.0003316, KGT.0003317, KGT.0003318, KGT.0003319, KGT.0003320, KGT.0003321, KGT.0003322, KGT.0003323, KGT.0003324, KGT.0003325, KGT.0003326, KGT.0003327, KGT.0032463, KGT.0032601
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003311
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005639
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005639
|j KGT.0003311
|j KGT.0003312
|j KGT.0003314
|j KGT.0003315
|j KGT.0003318
|j KGT.0003319
|j KGT.0003320
|j KGT.0003321
|j KGT.0003323
|j KGT.0003324
|j KGT.0003326
|j KGT.0003327
|j KGT.0032601
|j KGT.0032463
|j KGT.0003313
|j KGT.0003316
|j KGT.0003317
|j KGT.0003322
|j KGT.0003325
|
910 |
0 |
# |
|a N.V.Đức
|d 11/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|