|
|
|
|
LEADER |
01543pam a22002538a 4500 |
001 |
00020151 |
005 |
20190420170450.0 |
008 |
110511s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 511.3
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Diên Hiển
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở lí thuyết tập hợp và logic toán
|b Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trinh độ cao đẳng và đại học sư phạm
|c Trần Diên Hiển, Nguyễn Xuân Liêm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr.
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo dự án phát triển giáo viên tiểu học
|
650 |
# |
4 |
|a Tập hợp
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Liêm
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003294, KGT.0003295, KGT.0003296, KGT.0003297, KGT.0003298, KGT.0003299, KGT.0003300, KGT.0003301, KGT.0003302, KGT.0003303, KGT.0003304, KGT.0003305, KGT.0003306, KGT.0003307, KGT.0003308, KGT.0003309, KGT.0003310, KGT.0033137
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003303
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005640
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005640
|j KGT.0003295
|j KGT.0003297
|j KGT.0003298
|j KGT.0003300
|j KGT.0003301
|j KGT.0003307
|j KGT.0003308
|j KGT.0003303
|j KGT.0003304
|j KGT.0003302
|j KGT.0003309
|j KGT.0033137
|j KGT.0003294
|j KGT.0003296
|j KGT.0003299
|j KGT.0003305
|j KGT.0003306
|j KGT.0003310
|
910 |
0 |
# |
|a N.V.Đức
|d 11/05/2011
|e dtchanh
|f 20/04/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|