|
|
|
|
LEADER |
00956pam a22002418a 4500 |
001 |
00020167 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110512s1987 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tiến Quang
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số và số học
|c Nguyễn Tiến Quang
|n T.3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|a 139 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Số học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004019, KGT.0004020, KGT.0004021, KGT.0004022, KGT.0004023, KGT.0004024, KGT.0004025, KGT.0004026, KGT.0004027
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004019
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005538
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005538
|j KGT.0004020
|j KGT.0004023
|j KGT.0004025
|j KGT.0004026
|j KGT.0004021
|j KGT.0004024
|j KGT.0004027
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 12/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|