|
|
|
|
LEADER |
00816pam a22002298a 4500 |
001 |
00020168 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110512s1989 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|b L427T
|a 511.3
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Mạnh Trinh
|
245 |
0 |
0 |
|a Logic toán
|c Nguyễn Mạnh Trinh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1989
|
300 |
# |
# |
|a 180 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
|
|
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003996, KGT.0003997, KGT.0003998, KGT.0003999, KGT.0004000
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005539
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003996
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003996
|j KGT.0003997
|j KGT.0003999
|j KGT.0004000
|j KD.0005539
|j KGT.0003998
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 12/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|