|
|
|
|
LEADER |
01368pam a22002778a 4500 |
001 |
00020173 |
005 |
20190314090359.0 |
008 |
110512s2005 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Tuyến
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số trừu tượng
|c Nguyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết
|n T.2
|p Đại số và đại số đa thức
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số trừu tượng
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số đa thức
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Văn Thuyết
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004701, KGT.0004702, KGT.0004703, KGT.0004704, KGT.0004705, KGT.0004706, KGT.0004707, KGT.0004708
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005545
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005545
|j KGT.0004702
|j KGT.0004703
|j KGT.0004705
|j KGT.0004706
|j KGT.0004708
|j KGT.0052521
|j KGT.0004701
|j KGT.0004704
|j KGT.0004707
|j KGT.0054753
|j KGT.0054754
|j KGT.0054755
|j KGT.0054756
|j KGT.0054757
|j KGT.0054758
|j KGT.0054759
|j KGT.0054760
|j KGT.0054761
|j KGT.0054762
|j KGT.0054763
|j KGT.0054764
|j KGT.0054765
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004701, KGT.0052521
|b Kho mượn
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 12/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|