Giáo trình ứng dụng các phép biến đối hình giải toán hình học Sách cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02324pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020174 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110512s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 516.007 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Hoàng Trọng Thái |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình ứng dụng các phép biến đối hình giải toán hình học |b Sách cao đẵng sư phạm |c Hoàng Trọng Thái, Nguyễn Thanh Hương |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 184 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Giải toán |
650 | # | 4 | |a Hình học |
653 | # | # | |a Phép biến hình |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0003165, KGT.0003166, KGT.0003167, KGT.0003168, KGT.0003169, KGT.0003170, KGT.0003171, KGT.0003172, KGT.0003173, KGT.0003174, KGT.0003175, KGT.0003176, KGT.0003177, KGT.0003178, KGT.0003179, KGT.0003180, KGT.0003181, KGT.0003182, KGT.0003183, KGT.0003184, KGT.0003185, KGT.0003186, KGT.0003187, KGT.0003188, KGT.0003189, KGT.0003190, KGT.0003191, KGT.0003192, KGT.0003193, KGT.0003194, KGT.0003195, KGT.0003196, KGT.0003197, KGT.0003198, KGT.0003199, KGT.0003200, KGT.0003201, KGT.0003202, KGT.0003203, KGT.0003204, KGT.0003205, KGT.0003206, KGT.0003207, KGT.0003208, KGT.0003209, KGT.0003210, KGT.0003211, KGT.0003212, KGT.0032506 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0003165 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005546 |
852 | # | # | |j KGT.0003165 |j KGT.0003166 |j KGT.0003168 |j KGT.0003169 |j KGT.0003171 |j KGT.0003172 |j KGT.0003174 |j KGT.0003175 |j KGT.0003177 |j KGT.0003178 |j KGT.0003180 |j KGT.0003181 |j KGT.0003183 |j KGT.0003184 |j KGT.0003186 |j KGT.0003187 |j KGT.0003189 |j KGT.0003190 |j KGT.0003192 |j KGT.0003193 |j KGT.0003195 |j KGT.0003196 |j KGT.0003198 |j KGT.0003199 |j KGT.0003201 |j KGT.0003202 |j KGT.0003204 |j KGT.0003205 |j KGT.0003207 |j KGT.0003208 |j KGT.0003210 |j KGT.0003211 |j KD.0005546 |j KGT.0032506 |j KGT.0003167 |j KGT.0003170 |j KGT.0003173 |j KGT.0003176 |j KGT.0003179 |j KGT.0003182 |j KGT.0003185 |j KGT.0003188 |j KGT.0003191 |j KGT.0003194 |j KGT.0003197 |j KGT.0003200 |j KGT.0003203 |j KGT.0003206 |j KGT.0003209 |j KGT.0003212 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 12/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |