|
|
|
|
LEADER |
01267pam a22002778a 4500 |
001 |
00020180 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110513s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
100 |
0 |
# |
|a Văn Như Cương
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học 1
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
|c Văn Như Cương, Kiều Huy Luân.Hoàng Trọng Thái
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 99 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
4 |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp tọa độ
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Trọng Thái
|
700 |
0 |
# |
|a Kiều Huy Luân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0001268, KGT.0001269, KGT.0001270, KGT.0001271, KGT.0001272, KGT.0001273, KGT.0001274, KGT.0001275, KGT.0001276, KGT.0001277
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0001269, KGT.0052595
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005552
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0001270
|j KGT.0001272
|j KGT.0001274
|j KGT.0001277
|j KD.0005552
|j KGT.0052595
|j KGT.0001269
|j KGT.0001273
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 13/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|