Giáo trình xác suất thống kê Giáo trình cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02938pam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020185 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110513s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 519.2 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Đình Hiền |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình xác suất thống kê |b Giáo trình cao đẵng sư phạm |c Nguyễn Đình Hiền |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 194 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước dặt hàng |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Xác suất thống kê |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0001850, KGT.0001851, KGT.0001852, KGT.0001853, KGT.0001854, KGT.0001855, KGT.0001856, KGT.0001857, KGT.0001858, KGT.0001859, KGT.0001860, KGT.0001861, KGT.0001862, KGT.0001863, KGT.0001864, KGT.0001865, KGT.0001866, KGT.0001867, KGT.0001868, KGT.0001869, KGT.0001870, KGT.0001871, KGT.0001872, KGT.0001873, KGT.0001874, KGT.0001875, KGT.0001876, KGT.0001877, KGT.0001878, KGT.0001879, KGT.0001880, KGT.0001881, KGT.0001882, KGT.0001883, KGT.0001884, KGT.0001885, KGT.0001886, KGT.0001887, KGT.0001888, KGT.0001889, KGT.0001890, KGT.0001891, KGT.0001892, KGT.0001893, KGT.0001894, KGT.0001895, KGT.0001896, KGT.0001897, KGT.0001898, KGT.0001899, KGT.0001900, KGT.0001901, KGT.0001902, KGT.0001903, KGT.0001904, KGT.0001905, KGT.0001906, KGT.0001907, KGT.0001908, KGT.0001909, KGT.0001910, KGT.0001911, KGT.0001912, KGT.0001913, KGT.0001914, KGT.0001915, KGT.0001916, KGT.0001917, KGT.0001918, KGT.0001919, KGT.0001920, KGT.0001921, KGT.0001922, KGT.0001923, KGT.0001924, KGT.0001925, KGT.0001926, KGT.0032459, KGT.0032549, KGT.0032908 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0001850 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005557 |
852 | # | # | |j KD.0005557 |j KGT.0001850 |j KGT.0001851 |j KGT.0001853 |j KGT.0001854 |j KGT.0001856 |j KGT.0001857 |j KGT.0001859 |j KGT.0001860 |j KGT.0001862 |j KGT.0001863 |j KGT.0001865 |j KGT.0001866 |j KGT.0001868 |j KGT.0001869 |j KGT.0001871 |j KGT.0001872 |j KGT.0001874 |j KGT.0001876 |j KGT.0001877 |j KGT.0001878 |j KGT.0001880 |j KGT.0001881 |j KGT.0001883 |j KGT.0001884 |j KGT.0001888 |j KGT.0001889 |j KGT.0001891 |j KGT.0001892 |j KGT.0001896 |j KGT.0001897 |j KGT.0001899 |j KGT.0001900 |j KGT.0001902 |j KGT.0001903 |j KGT.0001907 |j KGT.0001908 |j KGT.0001910 |j KGT.0001911 |j KGT.0001915 |j KGT.0001916 |j KGT.0001918 |j KGT.0001919 |j KGT.0001921 |j KGT.0001924 |j KGT.0001926 |j KGT.0032549 |j KGT.0032908 |j KGT.0001885 |j KGT.0001886 |j KGT.0001894 |j KGT.0001895 |j KGT.0001904 |j KGT.0001905 |j KGT.0001913 |j KGT.0001914 |j KGT.0001922 |j KGT.0001923 |j KGT.0001873 |j KGT.0001875 |j KGT.0001879 |j KGT.0001882 |j KGT.0001887 |j KGT.0001890 |j KGT.0001893 |j KGT.0001898 |j KGT.0001901 |j KGT.0001906 |j KGT.0001909 |j KGT.0001912 |j KGT.0001917 |j KGT.0001920 |j KGT.0001925 |j KGT.0001852 |j KGT.0001855 |j KGT.0001858 |j KGT.0001861 |j KGT.0001864 |j KGT.0001867 |j KGT.0001870 |j KGT.0032459 |j KGT.0058517 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 13/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |