Hình học giải tích
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03038pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020187 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110513s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 516.3 |b H312H |
100 | 0 | # | |a Văn Như Cương |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Hình học giải tích |c Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 175 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Hình học giải tích |
653 | # | # | |a Mặt phẳng |
653 | # | # | |a Đường thẳng |
653 | # | # | |a Tọa độ |
700 | 0 | # | |a Hoàng Trọng Thái |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0001927, KGT.0001928, KGT.0001929, KGT.0001930, KGT.0001931, KGT.0001932, KGT.0001933, KGT.0001934, KGT.0001935, KGT.0001936, KGT.0001937, KGT.0001938, KGT.0001939, KGT.0001940, KGT.0001941, KGT.0001942, KGT.0001943, KGT.0001944, KGT.0001945, KGT.0001946, KGT.0001947, KGT.0001948, KGT.0001949, KGT.0001950, KGT.0001951, KGT.0001952, KGT.0001953, KGT.0001954, KGT.0001955, KGT.0001956, KGT.0001957, KGT.0001958, KGT.0001959, KGT.0001960, KGT.0001961, KGT.0001962, KGT.0001963, KGT.0001964, KGT.0001965, KGT.0001966, KGT.0001967, KGT.0001968, KGT.0001969, KGT.0001970, KGT.0001971, KGT.0001972, KGT.0001973, KGT.0001974, KGT.0001975, KGT.0001976, KGT.0001977, KGT.0001978, KGT.0001979, KGT.0001980, KGT.0001981, KGT.0001982, KGT.0001983, KGT.0001984, KGT.0001985, KGT.0001986, KGT.0001987, KGT.0001988, KGT.0001989, KGT.0001990, KGT.0001991, KGT.0001992, KGT.0001993, KGT.0001994, KGT.0001995, KGT.0001996, KGT.0001997, KGT.0001998, KGT.0001999, KGT.0002000, KGT.0002001, KGT.0002002, KGT.0002003, KGT.0002004, KGT.0002005, KGT.0002006, KGT.0002007, KGT.0032507 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0001927 |
852 | # | # | |j KGT.0001971 |j KGT.0001927 |j KGT.0001929 |j KGT.0001930 |j KGT.0001934 |j KGT.0001935 |j KGT.0001937 |j KGT.0001938 |j KGT.0001940 |j KGT.0001943 |j KGT.0001945 |j KGT.0001946 |j KGT.0001948 |j KGT.0001949 |j KGT.0001953 |j KGT.0001954 |j KGT.0001956 |j KGT.0001957 |j KGT.0001959 |j KGT.0001962 |j KGT.0001964 |j KGT.0001965 |j KGT.0001967 |j KGT.0001968 |j KGT.0001975 |j KGT.0001977 |j KGT.0001978 |j KGT.0001979 |j KGT.0001980 |j KGT.0001982 |j KGT.0001983 |j KGT.0001985 |j KGT.0001986 |j KGT.0001988 |j KGT.0001989 |j KGT.0001991 |j KGT.0001992 |j KGT.0001994 |j KGT.0001995 |j KGT.0001997 |j KGT.0001998 |j KGT.0002000 |j KGT.0002001 |j KGT.0002003 |j KGT.0002004 |j KGT.0002006 |j KGT.0002007 |j KGT.0001973 |j KD.0005559 |j KGT.0032507 |j KGT.0001932 |j KGT.0001933 |j KGT.0001941 |j KGT.0001942 |j KGT.0001950 |j KGT.0001951 |j KGT.0001960 |j KGT.0001961 |j KGT.0001969 |j KGT.0001928 |j KGT.0001931 |j KGT.0001936 |j KGT.0001939 |j KGT.0001944 |j KGT.0001947 |j KGT.0001952 |j KGT.0001955 |j KGT.0001958 |j KGT.0001963 |j KGT.0001966 |j KGT.0001970 |j KGT.0001972 |j KGT.0001974 |j KGT.0001976 |j KGT.0001981 |j KGT.0001984 |j KGT.0001987 |j KGT.0001990 |j KGT.0001993 |j KGT.0001996 |j KGT.0001999 |j KGT.0002002 |j KGT.0002005 |j KGT.0058262 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005559 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 13/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |