Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số Giáo trình cao đẵng sư phạm. Phần lý thuyết
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02474pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020188 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110513s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 515 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Mạnh Quý |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số |b Giáo trình cao đẵng sư phạm. Phần lý thuyết |c Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm |
260 | # | # | |c 2004 |a H. |b ĐH Sư phạm |
300 | # | # | |a 431 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết |
650 | # | 4 | |a Phép tính vi phân |
653 | # | # | |a Hàm một biến |
653 | # | # | |a Phép tính vi phân |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Liêm |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002039 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005560 |
852 | # | # | |j KGT.0002008, KGT.0002009, KGT.0002010, KGT.0002011, KGT.0002012, KGT.0002013, KGT.0002014, KGT.0002015, KGT.0002016, KGT.0002017, KGT.0002018, KGT.0002019, KGT.0002020, KGT.0002021, KGT.0002022, KGT.0002023, KGT.0002024, KGT.0002025, KGT.0002026, KGT.0002027, KGT.0002028, KGT.0002029, KGT.0002030, KGT.0002031, KGT.0002032, KGT.0002033, KGT.0002034, KGT.0002035, KGT.0002036, KGT.0002037, KGT.0002038, KGT.0002039, KGT.0002040, KGT.0002041, KGT.0002042, KGT.0002043, KGT.0002044, KGT.0002045, KGT.0002046, KGT.0002047, KGT.0002048, KGT.0002049, KGT.0002050, KGT.0002051, KGT.0002052, KGT.0002053, KGT.0002054, KGT.0002055, KGT.0002056, KGT.0002057, KGT.0002058, KGT.0002059, KGT.0002060, KGT.0002061, KGT.0002062, KGT.0002063, KGT.0002064, KGT.0033579 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0002021 |j KGT.0002022 |j KGT.0002040 |j KGT.0002041 |j KGT.0002043 |j KGT.0002044 |j KGT.0002046 |j KGT.0002047 |j KGT.0002049 |j KGT.0002050 |j KGT.0002052 |j KGT.0002053 |j KGT.0002024 |j KGT.0002025 |j KGT.0002027 |j KGT.0002028 |j KGT.0002030 |j KGT.0002031 |j KGT.0002033 |j KGT.0002034 |j KGT.0002036 |j KGT.0002037 |j KGT.0002009 |j KGT.0002010 |j KGT.0002013 |j KGT.0002014 |j KGT.0002015 |j KGT.0002016 |j KGT.0002018 |j KGT.0002019 |j KGT.0033579 |j KD.0005560 |j KGT.0002008 |j KGT.0002011 |j KGT.0002012 |j KGT.0002017 |j KGT.0002020 |j KGT.0002023 |j KGT.0002026 |j KGT.0002029 |j KGT.0002032 |j KGT.0002035 |j KGT.0002038 |j KGT.0002039 |j KGT.0002042 |j KGT.0002045 |j KGT.0002048 |j KGT.0002051 |j KGT.0002054 |j KGT.0059600 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 13/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |