|
|
|
|
LEADER |
00973pam a22002538a 4500 |
001 |
00020189 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110513s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Tam
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình hình học sơ cấp
|c Đào Tam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học sơ cấp
|
650 |
# |
4 |
|a Hình đa chiều
|
653 |
# |
# |
|a Hình lồi
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004455, KGT.0004456, KGT.0004457, KGT.0004458, KGT.0004459, KGT.0004460
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004455, KGT.0053020
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005561
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005561
|j KGT.0004455
|j KGT.0004457
|j KGT.0004458
|j KGT.0004460
|j KGT.0053020
|j KGT.0004456
|j KGT.0004459
|j KGT.0058261
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 13/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|