|
|
|
|
LEADER |
00890pam a22002178a 4500 |
001 |
00020191 |
005 |
20180920150902.0 |
008 |
110513s2001 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 004.03
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of information security
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 843 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thông tin
|
650 |
# |
4 |
|a Tin học
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007567
|j KM.0026294
|j KM.0026289
|j KM.0026446
|j KM.0026409
|j KM.0026434
|j KM.0026435
|j KM.0026437
|j KM.0026438
|j KM.0026440
|j KM.0026443
|j KM.0026451
|j KM.0026463
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|f 20/09/2018
|d 13/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|